Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), với những nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng dịch vụ và tỷ lệ thành công. Từ việc áp dụng các công nghệ tiên tiến đến cải thiện quản lý chất lượng và tiêu chuẩn an toàn, ngành IVF đang tiến xa hơn trong hành trình tiệm cận với các quốc gia hàng đầu thế giới. Trong bài viết này, tôi sẽ phân tích một cách toàn diện các yếu tố chính đang định hình tương lai của lĩnh vực IVF tại Việt Nam.

〔ベトナムでは、体外受精(IVF)分野の急速な発展が見られています。サービスの質や成功率を向上させる為のたゆまぬ努力により、この分野は着実に前進しています。先進的な技術の導入から、品質管理や安全基準の向上まで、IVF分野は世界のトップクラスの国々に近づく道のりを歩んで行きます。本記事では、ベトナムにおけるIVF分野の今後の展開に影響する主な要素について概略的に分析してみます。〕

1.Gia Tăng Nhu Cầu Điều Trị Hiếm Muộn Và Kiểm Soát Đa Thai【不妊治療の需要増加および多胎妊娠の管理】

Với tỷ lệ vô sinh ngày càng cao và có xu hướng trẻ hóa, nhu cầu điều trị hiếm muộn tại Việt Nam tiếp tục tăng nhanh chóng. Sự thay đổi lối sống, áp lực công việc, chế độ dinh dưỡng và các yếu tố môi trường đang khiến nhiều cặp vợ chồng phải tìm đến IVF để tìm cơ hội làm cha mẹ. Do đó, hiện nay nhiều trung tâm IVF mở rộng quy mô điều trị; có thêm nhiều trung tâm IVF ra đời, bao gồm cả các bệnh viện tuyến tỉnh. Số lượn trung tâm IVF tại Việt Nam hiện nay đã đạt đến khoảng 70 trung tâm.


Tuy nhiên, một thách thức lớn của IVF là kiểm soát đa thai, do việc chuyển nhiều phôi có thể làm tăng nguy cơ sinh non, tiền sản giật và các biến chứng khác.


Chuy
n phôi đơn (SET) đã trở thành phương pháp phổ biến để giảm thiểu nguy cơ đa thai. Điều này không chỉ giảm rủi ro cho mẹ và thai nhi mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Sàng lc phôi bng công ngh Timelapse kết hp AI và chn đoán di truyn tin làm t (PGT) giúp lựa chọn phôi có tiềm năng cao nhất, đảm bảo tỷ lệ thành công ngay cả khi chỉ chuyển một phôi.Tư vấn cho bệnh nhân về lợi ích của chuyển phôi đơn và nguy cơ của đa thai là yếu tố quan trọng để kiểm soát đa thai hiệu quả, đồng thời xây dựng sự tin tưởng và cam kết của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

〔不妊率の増加や若年化の傾向に伴い、ベトナムでは不妊治療の需要が急増しています。生活習慣の変化、仕事でのプレッシャー、栄養アンバランス、環境要因などが、多くの夫婦は親になる機会を実現する為にIVF(体外受精)を求める原因と考えられます。そのため、現在、IVFセンターは治療規模を拡大しており、地方病院を含む多くの新しいIVFセンターが設立されています。現在、ベトナム国内のIVFセンターの数は約70カ所に達しています。

しかし、IVFにおける大きな課題の一つは多胎妊娠の管理です。複数の胚を移植することによって、早産や妊娠高血圧症候群、その他の合併症のリスクが高まるためです。

単一胚移植(SETは、多胎妊娠のリスクを最小限に抑えるための一般的な方法となっています。このアプローチは、母体と胎児へのリスク軽減のみならず、患者さんの健康状態の改善や経費の負担を緩和させることができると考えられます。

タイムラプス技術とAIを組み合わせた胚スクリーニングや着床前遺伝学的検査PGTは、最も潜在能力の高い胚を選択することができ、単一胚移植でも高い成功率が確保されます。

また、単一胚移植の利点および多胎妊娠のリスクを患者さんに事前説明することで、効果的に多胎妊娠を管理することができます。また、治療中の患者さんの信頼とコミットメントを得ることも大事なことだと考えています。〕

2.Trữ Trứng Tích Lũy Và Trữ Trứng Xã Hội医学的による卵子凍結および社会的適応による卵子凍結

Trong những năm gần đây, trữ trứng đã trở thành một lựa chọn phổ biến không chỉ với những phụ nữ đang điều trị hiếm muộn mà còn với những người muốn bảo tồn khả năng sinh sản của mình vì nhiều lý do khác nhau. Có hai hình thức trữ trứng chính đang phát triển tại Việt Nam:


Trữ trứng tích lũy:
Đây là phương pháp trữ trứng qua nhiều chu kỳ thu hoạch trứng để tích lũy số lượng trứng đủ lớn trước khi sử dụng cho các chu kỳ IVF sau này. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho những phụ nữ có dự trữ buồng trứng thấp hoặc phải điều trị hiếm muộn lâu dài. Trữ trứng tích lũy mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc tối ưu hóa số lượng trứng để tạo cơ hội tốt hơn cho các chu kỳ IVF tiếp theo, đồng thời giảm thiểu rủi ro của việc kích thích buồng trứng mạnh trong một chu kỳ đơn lẻ.

Trữ trứng xã hội (Social Egg Freezing): Đây là xu hướng ngày càng phổ biến, đặc biệt với những phụ nữ trẻ muốn trì hoãn việc sinh con để tập trung vào sự nghiệp hoặc chưa tìm thấy đối tác phù hợp. Trữ trứng xã hội cho phép phụ nữ bảo tồn khả năng sinh sản của mình, đảm bảo rằng họ vẫn có cơ hội sinh con với trứng của chính mình trong tương lai, ngay cả khi đã lớn tuổi. Lợi ích của trữ trứng xã hội không chỉ là sự linh hoạt về thời gian sinh con mà còn là một chiến lược hiệu quả để giảm áp lực tâm lý và tài chính khi quyết định sinh con muộn hơn.

〔近年、不妊治療中の女性だけでなく、様々な理由で自分自身の生殖能力を保存したいと考える女性の間でも卵子凍結という選択肢は広がりつつあります。現在、ベトナムでの卵子凍結について、主に2つの傾向があります:

医学的適応による卵子凍結:複数の採卵の回数を通じて卵子を凍結することであり、次回のIVFで使用するために十分な数の卵子を温存する方法です。この方法は、特に卵巣予備能の低下や長期的な不妊治療が必要な女性に適しています。メリットとしては、卵子の数を最適化できることで今後のIVFを実施するためにより良いチャンスを持たせることや、一周期の採卵で過剰な卵巣刺激を行うリスクも避けることが挙げられます。社会的適応による卵子凍結(Social Egg Freezing):キャリアに集中したい、または適切なパートナーにまだ出会えていないなどの社会的な理由で、出産を先延ばしにしたいと考える女性、特に若年女性に適しています。社会的適応による卵子凍結は、女性が自分の生殖能力を保存し、年をとっても自分の若い状態の卵子を使って出産することが可能とします。この方法のメリットは、出産時期の柔軟性を提供するだけでなく、出産を遅らせるという選択肢に伴うプレッシャーや経済的負担を緩和できると考えられます。〕

3.Nâng Cao Chất Lượng Phòng Sạch Theo Tiêu Chuẩn ISO 6 và ISO 5ISO 6およびISO 5基準に基づくクリーンルーム品質の向上

Chất lượng phòng sạch là yếu tố quyết định đến sự thành công của quá trình nuôi cấy phôi trong IVF. Các trung tâm IVF tại Việt Nam đang hướng tới tiêu chuẩn ISO 6 và ISO 5 để đảm bảo điều kiện vô trùng tối ưu.

Tiêu chuẩn ISO 6 và ISO 5 giúp giảm thiểu các nguy cơ nhiễm khuẩn, bảo vệ phôi khỏi các tác nhân ô nhiễm từ môi trường bên ngoài. Việc này yêu cầu đầu tư vào hệ thống lọc không khí tiên tiến, duy trì nhiệt độ, độ ẩm và áp suất ổn định trong phòng lab.

Nâng cao độ tin cậy và hiệu quả: Việc áp dụng các tiêu chuẩn phòng sạch tiên tiến không chỉ nâng cao chất lượng phôi mà còn tăng tỷ lệ làm tổ, cải thiện tỷ lệ thành công và mang lại sự an tâm cho bệnh nhân. Đây là bước đi quan trọng để đưa Việt Nam thành một nước có hiệu quả điều trị cao, và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về hệ thống phòng sạch ngang với các nước tiên tiến trên thế giới.

〔クリーンルームの品質は、IVFにおける胚培養プロセスの成功には決定的に重要な要素です。ベトナムのIVFセンターでは、最適な無菌環境を確保するために、ISO 6およびISO 5基準を目指しています。

これらの基準は、細菌感染のリスクを最小限に抑え、外部環境の汚染要因より胚を保護することを目的とします。この基準を達するには、ラボ内の温度、湿度、圧力を安定的に維持するために先進的な空気清浄システムの導入が求められます。 信頼性と効率の向上:先進的なクリーンルーム基準の適用することは、胚の品質を向上させるだけでなく、着床率の高めや成功率の改善と共に、患者さんに安心感を与えることも期待できます。これは、ベトナムを高い治療効果を持つ国に押し上げ、クリーンルームシステムに関する厳しい要件において世界の先進国と肩を並べるための重要な一歩です。〕

4.Cải Thiện Hệ Thống Nuôi Cấy Phôi Và Ứng Dụng Công Nghệ Tiên Tiến胚培養システムの改善および先進技術の応用

Hệ thống nuôi cấy phôi là nền tảng của IVF, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng phôi và tỷ lệ thành công của các chu kỳ điều trị.

Môi trường nuôi cy phôi ti ưu: Sử dụng các môi trường nuôi cấy phôi có bổ sung các yếu tố tăng trưởng và chất chống oxy hóa giúp tạo điều kiện phát triển tốt hơn cho phôi. Điều này giúp nâng cao chất lượng phôi, tăng tỷ lệ làm tổ và giảm thiểu nguy cơ sảy thai.

Timelapse kết hp AI: Công nghệ Timelapse giúp theo dõi sự phát triển liên tục của phôi mà không cần mở cửa tủ nuôi cấy, từ đó giảm tác động bên ngoài và nâng cao khả năng chọn lọc phôi. AI giúp phân tích dữ liệu chính xác, giúp chọn phôi có khả năng làm tổ cao nhất.

Chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (PGT): PGT là một bước tiến quan trọng trong việc sàng lọc phôi không có bất thường di truyền, từ đó giảm thiểu rủi ro sảy thai và các dị tật bẩm sinh. Sự mở rộng ứng dụng của PGT tại Việt Nam sẽ giúp cải thiện chất lượng thế hệ tương lai và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

〔胚培養システムはIVFの基盤であり、胚の品質や治療周期の成功率に直接影響を与えます。

最適な培養液:成長因子や抗酸化物質を追加した培養液を使用することで、胚の成長のためにより良い環境を提供できます。よって、胚品質の向上や着床率が高まること、更に流産のリスクを最小限に抑えることもできると考えられます。

タイムラプス技術とAIの組み合わせ:タイムラプス技術を応用することで、インキュベーターの扉を開けずに胚の成長を継続的に観察できるため、外部からの影響を減らし、胚選抜の精度を向上させます。また、AI技術の正確なデータ分析によって、最も着床可能性の高い胚を選べることができます。着床前遺伝学的検査(PGT):PGTは遺伝的異常のない胚をスクリーニングする重要な進歩です。そのおかげで流産や先天性異常のリスクを抑えることができます。ベトナムにおけるPGTの応用が拡大することで、患者さんのリスクを軽減し、次世代の健全なベトナム人の成長にも寄与することが期待できます。〕